--

nằm khểnh

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nằm khểnh

+  

  • Sprawl
    • Mùa hè cơm trưa xong nằm khểnh ngoài hiên cho mát
      To sprawl on the verandah and keep cool after the midday meal
Lượt xem: 765